Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bù đắp
[bù đắp]
|
to make up/compensate for something
To compensate for the damage; To make good the damage
Comradeship makes up for lack of family affection
Nothing can compensate for the dolour caused by the loss of one's mother
to assist in settling down; to help settle down
To help one's children settle down
Từ điển Việt - Việt
bù đắp
|
động từ
bù vào chỗ bị mất mát, thiếu thốn
bù đắp thiệt hại; bù đắp vốn ngân sách
giúp đỡ về vật chất
bù đắp cho con gái ra ở riêng
đền đáp
ơn ấy không có gì bù đắp được