Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
báu
[báu]
|
precious; valuable
Valuables
Valuable sword
What price that thing?
to love dearly; to cherish; to treasure
He loves his children dearly
Từ điển Việt - Việt
báu
|
tính từ
quý giá; quý lắm
gươm báu
danh từ
của quý