Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bà con
[bà con]
|
relative; relation; kinsman; kinswoman
Are you related to this supervisor?; Are you any relation to this supervisor?
What relation is he to you?
I am no kin/relation to him
To be closely related to somebody
To be distantly/remotely related to somebody
(khẩu ngữ) xem quý vị
Từ điển Việt - Việt
bà con
|
danh từ
người cùng họ hàng
Có nhiều bà con thân thích; anh bà con thế nào với chị ấy?
những người quen thuộc, gần gũi
bà con láng giềng
những đồng bào ở nước ngoài
bà con Việt kiều về quê hương đón tết