Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có họ
[có họ với]
|
( có họ với ai ) to be related to somebody; to be somebody's kin
To be closely related to somebody; to be somebody's near/close relation; to be somebody's near kin
To be distantly related to somebody; to be somebody's distant relation