Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh em
[anh em]
|
brothers; siblings
A large family
Brotherhood; fraternity
Fratricide
Sibling rivalry
To treat somebody like a friend/brother
They loved each other like brothers
Từ điển Việt - Việt
anh em
|
danh từ
anh và em trong một gia đình
nhà đông anh em
những người có quan hệ thân thiết như anh em
anh em bạn; họ thương nhau như anh em
xem như anh em
Anh em bốn bể là nhà Người dưng khác họ vẫn là anh em. (Ca dao)