Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kình địch
[kình địch]
|
Be in opposition, be in enmity.
Why should brothers be in enmity with each other.
Từ điển Việt - Việt
kình địch
|
động từ
chống nhau quyết liệt
hai phe kình địch nhau
danh từ
đối thủ mạnh
gặp phải kình địch lợi hại