Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đau ốm
[đau ốm]
|
diseased; ailing; ill; sick
To be ailing the whole year and not to be able to get anything done
Sickness benefit; sick pay
Từ điển Việt - Việt
đau ốm
|
tính từ
ốm lâu
đau ốm triền miên vì một bệnh nan y