Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền trợ cấp
[tiền trợ cấp]
|
allowance; subvention; benefit; subsidy; grant; pension
They've applied for a grant towards roof repairs
To be on the dole; to live on unemployment benefit
To live on welfare/social security
Annuity
Chuyên ngành Việt - Anh
tiền trợ cấp
[tiền trợ cấp]
|
Kinh tế
grant-in-aid
Kỹ thuật
grant-in-aid
Toán học
grant-in-aid