Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đứng ra
[đứng ra]
|
to come forward
To come forward and organize an evening class for one's colleagues in one's office.
Who will come forward with money/information?
Nobody has claimed responsibility for the bomb attack
Từ điển Việt - Việt
đứng ra
|
động từ
nhận trách nhiệm về mình
đứng ra bảo lãnh; đứng ra chủ trì cuộc họp