Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại tiện
[đại tiện]
|
to evacuate the bowels; to have bowel movements; to relieve oneself; to do number two
How often do you have bowel movements?
Do you have bowel movements regularly?
Just press down as if you were going to have bowel movements
Chuyên ngành Việt - Anh
đại tiện
[đại tiện]
|
Sinh học
cacation
Từ điển Việt - Việt
đại tiện
|
động từ
thải phân qua hậu môn
tập cho trẻ thói quen đại tiện đúng giờ