Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đều đặn
[đều đặn]
|
regular
A regular handwriting
It needs regular updating
Từ điển Việt - Việt
đều đặn
|
tính từ
cân đối
thân hình đều đặn
rất đều; thường xuyên
tập luyện đều đặn; họp đều đặn mỗi tháng một lần