Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rặn
[rặn]
|
to contract muscles; to press down; to strain
To contract one's muscles trying to give birth to a baby.
To contract one's muscles trying to empty one's bowels.
(thông tục) to be delivered of ...
To try hard vainly to be delivered of a sentence.
to exert oneself
To exert oneself to deliver; nisus fomativus
to do something with great difficulty
To write a sentence with great difficulty/effort
Từ điển Việt - Việt
rặn
|
động từ
nín hơi, cố sức đẩy từ trong bụng ra
rặn đẻ
gượng gạo lắm mới nói hoặc viết ra được
rặn mãi vẫn không được câu nào