Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
được lòng
[được lòng]
|
to win somebody's heart; to be popular with somebody; to win/gain/enjoy the popularity of somebody
This teacher is very popular with his pupils
Why are you unpopular with the foreign bosses?
Từ điển Việt - Việt
được lòng
|
động từ
được sự tin cậy, quý mến
con dâu được lòng mẹ chồng; được lòng tín nhiệm của dân