Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đông lạnh
[đông lạnh]
|
refrigerated; frozen
Frozen meat/food
Eat fresh products rather than frozen ones
Chuyên ngành Việt - Anh
đông lạnh
[đông lạnh]
|
Sinh học
congelation
Từ điển Việt - Việt
đông lạnh
|
tính từ
thực phẩm được giữ dưới nhiệt độ thấp
thịt đông lạnh