Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đóng đinh
[đóng đinh]
|
to hammer a nail into something; to nail
To drive a nail into a plank
(Thiên chúa giáo) to crucify
The Crucifixion
Từ điển Việt - Việt
đóng đinh
|
động từ
nện đinh vào vật để giữ chặt
đóng đinh cái ghế; đóng đinh quai đôi guốc