Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thánh giá
[thánh giá]
|
crucifix; the (Holy) Cross
Từ điển Việt - Việt
thánh giá
|
danh từ
xe vua đi, thời phong kiến
nghênh đón thánh giá
hình chữ thập bằng gỗ, tượng trưng cho sự hi sinh, chuộc tội cho loài người của chúa Jê-su
cây thánh giá