Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh giặc
[đánh giặc]
|
to fight the enemy
The Baghdad infantry division is sure to teach the enemy "lessons in the art of fighting."
To go to war
Từ điển Việt - Việt
đánh giặc
|
động từ
tham gia cuộc chiến chống giặc
chung tay đánh giặc ngoại xâm, giữ yên bờ cõi