Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi vào
[đi vào]
|
to go into; to come in; to enter
To go into the woods; to penetrate into a forest
To step aside (in order) to let somebody in