Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
động cơ
[động cơ]
|
motor; engine
Gasp! My spray must have increased the power of that engine a thousand times!
motive; motivation; mainspring
Motive for the crime
What motivated/prompted him to act this way?
Chuyên ngành Việt - Anh
động cơ
[động cơ]
|
Hoá học
driving engine
Kỹ thuật
motor engine
Toán học
motor engine
Vật lý
motor
Xây dựng, Kiến trúc
motor
Từ điển Việt - Việt
động cơ
|
danh từ
máy móc chuyển được một dạng năng lượng nào đó thành cơ năng
phục hồi động cơ
mục đích thúc đẩy hành động