Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
zest
[zest]
|
danh từ
điều thú vị, điều vui vẻ
truyện không thú vị
ăn ngon miệng
vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị
tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị
sự say mê, sự thích thú
say mê bước vào một kế hoạch
(từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)