Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wail
[weil]
|
danh từ
tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc)
đứa bé khóc thét lên
tiếng rền rĩ
tiếng rền rĩ của còi báo động
nội động từ
kêu gào, than van, than khóc
than van về những nỗi bất hạnh của mình
gió than van
rền rĩ
đứa bé đang rên la là nó bị đau ở chân
( + for somebody ) than khóc, kể lể, thương tiếc ai
chị ấy đang khóc than về đứa con đã mất của mình
Từ liên quan
cry protest sound