Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wager
['weidʒə]
|
danh từ
sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược
đánh cuộc
động từ
đánh cá, đánh cuộc, đặt cược
tôi đánh cuộc là anh sẽ không tìm thấy ở đâu những hàng hoá tốt hơn đây
Từ liên quan
bet fan-tan faro gamble lie parlay vie