Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
umbrella
[ʌm'brelə]
|
danh từ
khung có những gọng gập lại được, gắn vào một cái que có tay cầm và phủ vải dùng để che mưa; ô; dù
giương/cụp ô
thế lực hoặc ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị))
núp dưới cái ô hạt nhân của Mỹ
cơ quan trung ương điều khiển một nhóm công ty có liên quan với nhau
tổ chức bảo trợ
màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
lưới đạn che (để chống máy bay địch)
(động vật học) dù (của con sửa)