Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
temper
['tempə]
|
danh từ
tính tình, tình khí, tâm tính
có tính khí nóng nảy
có tính nóng nảy/dễ cáu/xấu thói
tâm trạng tức giận hoặc bình tĩnh
bực tức cáu kỉnh/vui vẻ hoà nhã
khuynh hướng dễ cáu kỉnh
cơn giận
nổi cơn giận, nổi cơn tam bành
đang lúc giận dữ
tập kiềm chế tính cáu kỉnh của mình
độ cứng và đàn hồi của kim loại đã được tôi
giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
in a (bad , foul , rotten ..) temper
bực tức, giận dữ
ngoại động từ
tôi (thép...)
thép đã tôi
( to temper something with something ) làm ôn hoà hoặc làm dịu đi tác động của cái gì
kiềm chế được tính hăng của mình
hoà dịu công lý bằng lòng nhân từ (tỏ ra nhân từ khi trừng phạt ai một cách đúng đắn)
Từ liên quan
choler passion quick spleen