Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sensible
['sensəbl]
|
tính từ
có óc xét đoán; biểu lộ óc xét đoán; biết điều
một con người biết điều
một ý nghĩ hợp lý
sự nhân nhượng hợp lý
( sensible of something ) hiểu; nhận biết được
anh ấy biết được lòng tốt của bạn
có thể nhận thức được bằng giác quan; có thể nhận ra
sự khác biệt dễ thấy
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
cân nhạy
(nói về quần áo) thực tế hơn là thời thượng
mang giày chắc bền để đi đường dài