Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rove
[rouv]
|
danh từ
(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
(ngành dệt) sợi thô
sự đi lang thang
đi lang thang
nội động từ
đi lang thang không mục đích; đi rong chơi
lang thang đi khắp đó đây
một phóng viên lưu động
đi lang thang khắp phố
vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
nhìn khắp nơi
mắt nhìn hết người này đến người kia
luôn tìm cơ hội tán tỉnh hoặc dan díu yêu đương; mắt nhìn láo liêng
thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve
Từ liên quan
reeve