Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reeve
[ri:v]
|
danh từ
(sử học) thị trưởng; quận trưởng
chánh án của một thành phố, chánh án của một quận (vào thời trước đây); người quản lý một thái ấp (vào thời Trung cổ)
chủ tịch hội đồng thành phố; chủ tịch xã (ở Ca-na-đa)
ngoại động từ rove , reeved
luồn, xỏ (dây...) qua khoen
luồn dây (qua ròng rọc...)
( + in , on , round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
(hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)