Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roving
['rouviη]
|
tính từ
đi khắp nơi; lưu động
được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
đại sứ lưu động
phóng viên lưu động