Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
refrain
[ri'frein]
|
danh từ
lời của một ca khúc hoặc bài thơ được lặp lại (đặc biệt là ở đoạn kết của mỗi đoạn thơ); điệp khúc, đoạn điệp
tất cả các bạn cùng đồng ca điệp khúc nhé?
điệu hát trong điệp khúc
một điệp khúc cứ lởn vởn trong đầu
điệp khúc quen thuộc của tiếng ngáy của chồng bà ta
ngoại động từ
( to refrain from something ) tự kiềm chế làm việc gì, cố nhịn, cố nín
cố gắng không bình luận, phê bình
cố gắng không khóc
cố gắng không hút thuốc; cố nhịn hút thuốc
chúng ta hy vọng rằng họ sẽ tự kiềm chế (không có hành động thù địch)