Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
waive
[weiv]
|
ngoại động từ
(pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ; thôi
từ bỏ quyền lợi
khước từ một đặc quyền