Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pucker
['pʌkə]
|
danh từ
nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..)
một nếp nhàu hằn rõ ở đường nối trên áo cô ta
động từ
( to pucker something up ) (làm cho cái gì) tạo thành nếp nhăn nhỏ hay vết gấp; dúm dó; cau có
cái áo dài không vừa và dúm dó ở thắt lưng
mặt đứa bé cau lại và nó bắt đầu khóc
cau mày