Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
picket
['pikit]
|
danh từ
người đứng cản (không cho đình công)
(thuộc ngữ) một hàng người đứng cản
nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ
cọc (rào, buộc ngựa...)
(quân sự) đội quân cảnh (như) picquet , piquet
hàng rào cọc nhọn
( số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)
người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình
ban trực chiến phòng không
đội thường trực cứu hoả
ngoại động từ
rào bằng cọc
buộc vào cọc
buộc ngựa vào cọc
đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công
đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công
nội động từ
đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công
Từ liên quan
person post protest soldier