danh từ
hàng rào
hàng rào cây xanh
hàng rào dây thép
thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
lá chắn
nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian
(từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
vào hùa với người thắng cuộc
trung lập, chẳng đứng về bên nào
nội động từ
nhảy rào, vượt rào (ngựa)
đánh kiếm, đấu kiếm
lảng tránh, đánh trống lảng
lảng tránh một câu hỏi
buôn bán của ăn cắp