Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
past
[pɑ:st]
|
tính từ
quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian
mấy ngày qua
thế kỷ qua
cơn đau của anh ấy đã qua rồi
(ngữ pháp) quá khứ
thời quá khứ của 'take' là 'took'
phân từ quá khứ
vừa mới xong, vừa mới kết thúc
tháng vừa qua là một tháng khó khăn đối với anh ta
thuộc về thời trước kia
hạnh phúc trước kia
danh từ
quá khứ, dĩ vãng; những cái đã xảy ra trước đây ( the past )
(ngôn ngữ học) mô tả hành động trong quá khứ (dạng của động từ) (như) past tense
như thing
như live
phó từ
qua
đi qua
chạy qua
quá
xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến
giới từ
quá, qua, muộn hơn, sau
đã quá sáu giờ hơn
ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi
qua
chạy qua nhà
già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật)