Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
notorious
[nou'tɔ:riəs]
|
tính từ
( notorious for something / as something ) ai cũng biết vì một hành động hoặc tính cách xấu nào đó; khét tiếng; có tiếng xấu
một kẻ khét tiếng lừa đảo
khu vực/chỗ đường cong nổi tiếng (nguy hiểm)
hắn nổi tiếng là một tay cờ bạc và lêu lổng trác táng; hắn là một tay cờ bạc và lêu lổng trác táng khét tiếng