Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mess
[mes]
|
danh từ
tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộn bẩn thỉu
người nhếch nhác, bẩn thỉu
nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
đang ăn
đi ăn
như mess hall
phân (của chó, mèo...)
món thịt nhừ; món xúp hổ lốn
động từ
làm rối; làm bẩn; làm hỏng
làm rối tóc ai
ăn chung với ai
ăn chung với nhau
làm việc cẩu thả; làm việc tào lao
cư xử tệ bạc với ai
làm cái gì rối tung lên
can thiệp vào; xía vào
Từ liên quan
food hash mess hall people screw