Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mastermind
['mɑ:stəmaind]
|
danh từ
người thông minh khác thường, nhất là người vạch kế hoạch làm việc cho những người khác; người làm quân sư; người đạo diễn
người đạo diễn đứng sau đề án này
ngoại động từ
vạch kế hoạch và điều khiển (một kế hoạch...)
đặt kế hoạch và điều khiển một cuộc vận động, vụ trộm, đề án
một tên tội phạm gộc đã điều khiển vụ lừa đảo lớn này