Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leash
[li:∫]
|
danh từ
dây buộc chó săn, xích chó săn
bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
(ngành dệt) cái go
kiểm soát chặt chẽ
buông lỏng
hăm hở làm điều gì
ngoại động từ
buộc bằng dây, thắt bằng dây