Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leaf
[li:vz]
|
danh từ, số nhiều leaves
lá cây; lá (vàng, bạc...)
ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
noi gương ai, bắt chước ai
thay đổi cách sống để trở thành người tốt hơn; cải tà quy chính
run bần bật, run toát mồ hôi
nội động từ
trổ lá, ra lá
đọc lướt qua