Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knife-edge
['naifedʒ]
|
danh từ
lưỡi dao
cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
(nói về người) lo lắng bồn chồn (đối với kết quả của việc gì); như ngồi trên đống lửa; đứng ngồi không yên
(nói về tình huống) mong manh, không chắc chắn
thành công của đề án vẫn còn rất mỏng manh
anh ta rất sốt ruột về kết quả thi của mình