Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jockey
['dʒɔki]
|
danh từ
người cưỡi ngựa đua, dô kề
hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
người hầu, người dưới
động từ
cưỡi ngựa đua, làm dô kề
lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
lừa bịp ai lấy cái gì
lừa phỉnh ai làm gì
dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng