Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hourly
['auəli]
|
tính từ
được làm hoặc xảy ra mỗi giờ một lần
xe búyt chạy mỗi giờ một chuyến
xe lửa rời ga cách nhau mỗi giờ một chuyến
được tính theo giờ
được trả lương theo giờ
liên tục; liên miên
sống từng giờ từng phút sợ bị phát hiện
phó từ
mỗi giờ
thuốc này uống mỗi giờ một lần
vào bất cứ lúc nào
chúng tôi mong chờ tin tức từng giờ
Từ liên quan
employee hour pay wage