Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hide
[haid]
|
danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
neither hide nor hair
không có bất cứ một dấu vết gì
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
mặt dày mày dạn
đánh nhừ tử, đánh thê thảm
ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn
danh từ
(sử học) Haiđơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
nơi nấp để rình thú rừng
nội động từ hidden , hid
trốn, ẩn nấp, náu
ngoại động từ
che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
che khuất
giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
(xem) bushel
che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho