Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hazard
['hæzəd]
|
danh từ
( hazard to somebody / something ) mối nguy hiểm; rủi ro
hút thuốc là một mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khoẻ
cầu thang trơn trợt thường nguy hiểm cho người lớn tuổi
trò chơi súc sắc cổ
(thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
đặt cái gì vào tình trạng nguy hiểm; mạo hiểm
mạo hiểm với tính mạng của mình; liều mình
đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
đánh bạo đưa ra một nhận xét
tôi chẳng biết anh ta ở đâu, nhưng tôi có thể đánh bạo đoán thử