Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
groove
[gru:v]
|
danh từ
đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)
nếp sống đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn
sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ
chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót
ngoại động từ
xoi rãnh, khía cạnh
sườn núi bị những thác nước xói thành khe
bào xoi một tấm ván
Từ liên quan
cut