Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
forget
[fə'get]
|
ngoại động từ forgot , forgotten
quên, không nhớ đến
coi thường, coi nhẹ
nội động từ
quên
quên cái gì
ăn cháo đá bát
quên mình
bất tỉnh
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
tha thứ và bỏ qua
loài voi nhớ dai
Từ liên quan
fluff