Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flirt
[flə:t]
|
danh từ
sự giật; cái giật
người ve vãn, người tán tỉnh
người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh
nội động từ
tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
tán tỉnh ai
đùa, đùa bỡn, đùa cợt
đùa cợt với ý nghĩ làm gì
Từ liên quan
coquette man