Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coquette
[kou'ket]
|
danh từ
người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng