danh từ
 sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
 phô bày, trưng bày
 sự phô trương, sự khoe khoang
 sự biểu lộ, sự để lộ ra
 (ngành in) sự sắp chữ nổi bật
ngoại động từ
 bày ra, phô bày, trưng bày
 phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
 biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
 (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
 (vi tính) hiển thị
 hiển thị một hộp thoại