Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ticker
['tikə]
|
danh từ
(thông tục) máy điện báo
(thông tục) đồng hồ
người đánh dấu kiểm
(thông tục) quả tim
tim nó không được khoẻ lắm